Kết quả tra cứu mẫu câu của 極秘
極秘
で
容疑者
を
尾行
する
Bám sát người bị tình nghi một cách bí mật
極秘
で
話
を
進
める
用意
ができている
Có thể chuẩn bị xúc tiến câu chuyện với bí mật tuyệt đối (tuyệt mật)
極秘
の
核計画
をめぐってして
大騒動
が
起
きた
Xảy ra náo động xung quanh kế hoạch hạt nhân bị rò rỉ.
彼
は
極秘
の
使命
を
帯
びていた。
Anh ta được giao cho một nhiệm vụ bí mật.