極秘
ごくひ「CỰC BÍ」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Bí mật tuyệt đối; tuyệt mật; bí mật
その
工程
は
極秘
なので
見学
することはできない(
許
されない)
Do lý do bí mật tuyệt đối (tuyệt mật) nên không được phép tham quan công đoạn ấy
極秘
で
話
を
進
める
用意
ができている
Có thể chuẩn bị xúc tiến câu chuyện với bí mật tuyệt đối (tuyệt mật)
極秘
で
容疑者
を
尾行
する
Bám sát người bị tình nghi một cách bí mật
