Kết quả tra cứu mẫu câu của 楽しい思い出
学校生活
は
楽
しい
思
い
出
のひとつになるだろう。
Thời đi học sẽ là một trong những kỉ niệm hạnh phúc nhất của tôi.
彼
はいつも
過去
の
楽
しい
思
い
出
にふけっている。
Anh ta luôn sống trong những thú vui của quá khứ.
私
はよく
子供
のころの
楽
しい
思
い
出
を
思
い
出
す。
Tôi thường nhớ lại những kỷ niệm thời thơ ấu vui vẻ của mình.