Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
楽しい思い出
たのしいおもいで
kí ức vui vẻ, kỉ niệm vui
思い出 おもいで
sự hồi tưởng; hồi ức; sự nhớ lại
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
思い出し笑い おもいだしわらい
sự cười một mình khi nhớ lại chuyện gì, sự cười trong khi hồi tưởng
思い出深い おもいでぶかい
vô cùng đáng nhớ
思い出る おもいでる
Nhớ nhung, hoài niệm
思い出す おもいだす
nhìn lại (những điều trong quá khứ hoặc đã quên)
思い出話 おもいでばなし
câu chuyện hồi tưởng lại
思い思い おもいおもい
tùy ý, tự do bày tỏ,làm theo suy nghĩ của mình
Đăng nhập để xem giải thích