Kết quả tra cứu mẫu câu của 楽しんご
田園
を
楽
しむ
Thưởng ngoạn vùng nông thôn./ vui cảnh điền viên
孤独
を
楽
しむ
人
もいる。
Một số người thích sự cô độc.
グルメ料理
を
楽
しむ
Thưởng thức món ăn sành điệu
私達
は
読書
を
楽
しむ。
Chúng tôi thích đọc sách.