Kết quả tra cứu ngữ pháp của 楽しんご
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N2
So sánh
というよりむしろ…だ
Là...thì đúng hơn là...
N4
し~し
Vừa... vừa
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N3
Cách nói mào đầu
なんにしろ
Dù là gì đi nữa
N3
Mơ hồ
なんでも…らしい
Nghe nói dường như...