Kết quả tra cứu mẫu câu của 楽勝
楽勝
だよ。
Dễ thôi.
彼
はその
競争
に
楽勝
した。
Anh ấy đã thắng cuộc đua một cách dễ dàng.
お
前
なら
勝
てる。
楽勝
だよ!
Bạn có thể làm được. Nó sẽ là một con đường bánh ngọt!
オバマ氏
が
勝
つと
思
う。
楽勝
だよ。
Tôi nghĩ Obama sẽ thắng. Nó sẽ là một cuộc dạo chơi!