楽勝
らくしょう「LẠC THẮNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Chiến thắng dễ dàng

Từ trái nghĩa của 楽勝
Bảng chia động từ của 楽勝
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 楽勝する/らくしょうする |
Quá khứ (た) | 楽勝した |
Phủ định (未然) | 楽勝しない |
Lịch sự (丁寧) | 楽勝します |
te (て) | 楽勝して |
Khả năng (可能) | 楽勝できる |
Thụ động (受身) | 楽勝される |
Sai khiến (使役) | 楽勝させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 楽勝すられる |
Điều kiện (条件) | 楽勝すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 楽勝しろ |
Ý chí (意向) | 楽勝しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 楽勝するな |
楽勝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 楽勝
勝楽 しょうらく かちらく
cakrasamvara; samvara; hạnh phúc trọn vẹn tối cao (thần tín đồ phật giáo tantric)
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
楽楽 らくらく
tiện lợi; dễ dàng; vui vẻ
勝 しょう
thắng cảnh; cảnh đẹp
楽 らく
thoải mái; dễ chịu.
全勝優勝 ぜんしょうゆうしょう
chiến thắng một giải vô địch trong sumo với một bản ghi hoàn hảo
極楽極楽 ごくらくごくらく
It's absolute heaven, It's sheer bliss