Kết quả tra cứu mẫu câu của 楽天的
よくもそう
楽天的
でいられるよ。
Làm thế nào bạn có thể lạc quan như vậy?
たとえ
困
っていても、
マック
はいつも
楽天的
だ。
Ngay cả khi gặp khó khăn, Mac vẫn luôn lạc quan.
楽観主義者
は
鏡
をのぞきこんでますます
楽天的
に、
悲観論者
はますます
悲観的
になる。
Người lạc quan nhìn vào gương và trở nên lạc quan hơn, người bi quanbi quan hơn.