楽天的
らくてんてき「LẠC THIÊN ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Lạc quan.

Từ đồng nghĩa của 楽天的
adjective
Từ trái nghĩa của 楽天的
楽天的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 楽天的
楽天 らくてん
sự lạc quang; tính lạc quan, chủ nghĩa lạc quan
楽天論 らくてんろん
(triết học) chủ nghĩa lạc quan
楽天地 らくてんち
vườn cực lạc
楽天観 らくてんかん
quan điểm lạc quan
化楽天 けらくてん
dục vọng thứ năm trong sáu dục vọng
楽天家 らくてんか
người lạc quan.
越天楽 えてんらく こしたかしらく
etenraku (sự hợp thành âm nhạc sân tiếng nhật)
楽天タブレットフィルム らくてんタブレットフィルム
Miếng dán màn hình máy tính bảng rakuten