Kết quả tra cứu mẫu câu của 楽曲
僕
は
器楽曲
が
好
きだ。
Tôi thích nhạc cụ.
この
声楽曲
は、
ピアノ伴奏付
きで
演奏
される。
Tác phẩm thanh nhạc này được biểu diễn cùng phần đệm piano.
あのCDは1960
年代
の
楽曲
の
サンプリング集
だ
Chiếc đĩa hát đó tập hợp các bài hát của thập niên những năm 60
シンフォニア
は
交響曲
とは
異
なり、
短
い
楽曲
が
多
い。
Sinfonia khác với giao hưởng, thường là các tác phẩm ngắn.