楽曲
がっきょく「LẠC KHÚC」
☆ Danh từ
Ca khúc âm nhạc

Từ đồng nghĩa của 楽曲
noun
楽曲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 楽曲
器楽曲 きがくきょく
bản nhạc trình diễn bằng nhạc khí
声楽曲 せいがくきょく
bản nhạc thanh nhạc; tác phẩm thanh nhạc
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
曲独楽 きょくごま きょくこま
mánh lới nhà nghề hàng đầu
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
弦楽四重奏曲 げんがくしじゅうそうきょく げんがくよんじゅうそうきょく
(hình thức diễn tấu) tứ tấu đàn dây
弦楽五重奏曲 げんがくごじゅうそうきょく
ngũ tấu đàn dây