Kết quả tra cứu mẫu câu của 楽観
楽観的
な
予言
Lời tiên đoán lạc quan .
楽観主義者
は
鏡
をのぞきこんでますます
楽天的
に、
悲観論者
はますます
悲観的
になる。
Người lạc quan nhìn vào gương và trở nên lạc quan hơn, người bi quanbi quan hơn.
会議
は
楽観的
な
調子
で
終
わった。
Cuộc họp kết thúc trong một ghi nhận lạc quan.
父
は
私
の
楽観
を
乱
さないことにした。
Cha tôi đã chọn không làm phiền sự lạc quan của tôi.