楽観
らっかん「LẠC QUAN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự lạc quan; tính lạc quan

Từ đồng nghĩa của 楽観
noun
Từ trái nghĩa của 楽観
Bảng chia động từ của 楽観
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 楽観する/らっかんする |
Quá khứ (た) | 楽観した |
Phủ định (未然) | 楽観しない |
Lịch sự (丁寧) | 楽観します |
te (て) | 楽観して |
Khả năng (可能) | 楽観できる |
Thụ động (受身) | 楽観される |
Sai khiến (使役) | 楽観させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 楽観すられる |
Điều kiện (条件) | 楽観すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 楽観しろ |
Ý chí (意向) | 楽観しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 楽観するな |
楽観 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 楽観
楽観視 らっかんし
cái nhìn lạc quan; suy nghĩ lạc quan; có quan điểm lạc quan; nhìn về mặt tươi sáng
楽観論 らっかんろん
sự lạc quang; tính lạc quan, chủ nghĩa lạc quan
楽観的 らっかんてき
lạc quan.
楽観する らっかんする
yêu đời.
楽観主義 らっかんしゅぎ
sự lạc quang; tính lạc quan, chủ nghĩa lạc quan
楽天観 らくてんかん
quan điểm lạc quan
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.