Kết quả tra cứu mẫu câu của 楽譜
楽譜
の
作成
Sáng tác nhạc
楽譜
を
見
ながら
歌
う
Vừa nhìn vào bảng dàn bè vừa hát
楽譜
を
読
めるようになる
Tôi đã có thể đọc được nốt nhạc rồi .
彼
は
楽譜
の
読
み
書
きができなかった。
Anh ta không biết đọc và viết nhạc