楽譜
がくふ「LẠC PHỔ」
☆ Danh từ
Bảng tổng phổ; bản nhạc
楽譜
の
作成
Sáng tác nhạc
楽譜
を
見
ながら
歌
う
Vừa nhìn vào bảng dàn bè vừa hát
楽譜
を
読
めるようになる
Tôi đã có thể đọc được nốt nhạc rồi .

Từ đồng nghĩa của 楽譜
noun
楽譜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 楽譜
楽譜台 がくふだい
âm nhạc đứng
楽譜を読む がくふをよむ
đọc bài nhạc
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
譜 ふ
(tấm (tờ,lá)) âm nhạc;(âm nhạc) ghi chú;(âm nhạc) ghi điểm
譜本 ふほん
sách âm nhạc truyền thống Nhật Bản
家譜 かふ いえふ
gia phả; phả hệ; phả hệ học
記譜 きふ
việc viết âm nhạc ghi điểm