Kết quả tra cứu mẫu câu của 概して
概
して
事実
である
Nói chung đó là sự thực .
概
して
成功
とみられる
Nhìn chung là thành công
概
して
秋
には
雨
が
多
い。
Theo quy luật, chúng ta có rất nhiều mưa vào mùa thu.
概
して
彼女
は
早起
きだ。
Cô ấy thường dậy sớm.