概して
がいして「KHÁI」
☆ Trạng từ
Nói chung; nhìn chung
概
して
成功
とみられる
Nhìn chung là thành công
概
して
事実
である
Nói chung đó là sự thực .

Từ đồng nghĩa của 概して
adverb
概して được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 概して
概して言えば がいしていえば
nói chung là
概測 概測
đo đạc sơ bộ
概測する 概測する
ước tính
概収束する 概しゅーそくする
convergent almost everywhere
概則 がいそく
quy tắc chung; nguyên lý chung
概況 がいきょう
cái nhìn bao quát; tình hình chung; tình trạng chung; tổng quan
概言 がいげん
tổng hợp, tóm tắt
概評 がいひょう
sự đánh giá chung chung, sự bình luận khái quát