Kết quả tra cứu mẫu câu của 概して言えば
概
して
言
えば、
彼女
の
言
うことは
正
しい。
Nói chung, những gì cô ấy nói là đúng.
概
して
言
えば、その
国
の
気候
は
厳
しい。
Nhìn chung, đất nước có khí hậu khắc nghiệt.
概
して
言
えば、
アメリカ人
はとても
コーヒー
が
好
きだ。
Nói chung, người Mỹ rất thích cà phê.
概
して
言
えば、
日本
の
天候
は
温暖
です。
Nói chung, khí hậu của Nhật Bản là ôn hòa.