Kết quả tra cứu 概して言えば
概して言えば
がいしていえば
☆ Cụm từ
◆ Nói chung là
概
して
言
えば、
日本
の
天候
は
温暖
です。
Nói chung, khí hậu của Nhật Bản là ôn hòa.
概
して
言
えば、
彼女
の
言
うことは
正
しい。
Nói chung, những gì cô ấy nói là đúng.
概
して
言
えば、
当地
の
気候
は
温和
です。
Nói chung, khí hậu ở đây là ôn hòa.

Đăng nhập để xem giải thích