Kết quả tra cứu mẫu câu của 概況
市場概況
Tổng quan về thị trường
外国貿易概況
Tổng quan về ngoại thương .
その
センサー
によって、
台風
の
概況
を
観察
することができる
Nhờ có thiết bị cảm ứng đó mà chúng tôi có thể biết được tình hình chung của cơn bão
将軍
は
大統領
に
対
して、
東南アジア
についての
概況報告
を
行
った
Tướng quân đã trình tổng thống một bản báo cáo về tình hình chung của Đông Nam Á