Kết quả tra cứu mẫu câu của 概算
概算経費控除
Khấu trừ chi phí tính toán sơ bộ
〜を
概算
するための
公式
Công thức nhằm tính toán sơ bộ
彼
の
概算
によると
家
の
新築費用
は3000
万円
です。
Anh ta ước tính rằng ngôi nhà mới sẽ có giá khoảng ba mươi triệu yên.
一応
の
概算
Dự đoán nhất thời