Kết quả tra cứu mẫu câu của 概説
〜の
方針
を
概説
する
Vạch ra phương châm của 〜
議事日程
を
概説
する
Phác thảo chương trình nghị sự
まず
新
しい
サイト
の
概説
をしようと
思
う。
Đầu tiên, tôi sẽ phác thảo trang web mới của mình.
医学
に
関
しての
見解
を
概説
する
Phác thảo các đánh giá liên quan đến y học .