概説
がいせつ「KHÁI THUYẾT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự phác thảo; phác thảo; sự vạch ra; vạch ra
議事日程
を
概説
する
Phác thảo chương trình nghị sự
〜の
方針
を
概説
する
Vạch ra phương châm của 〜
医学
に
関
しての
見解
を
概説
する
Phác thảo các đánh giá liên quan đến y học .

Từ đồng nghĩa của 概説
noun
Từ trái nghĩa của 概説
Bảng chia động từ của 概説
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 概説する/がいせつする |
Quá khứ (た) | 概説した |
Phủ định (未然) | 概説しない |
Lịch sự (丁寧) | 概説します |
te (て) | 概説して |
Khả năng (可能) | 概説できる |
Thụ động (受身) | 概説される |
Sai khiến (使役) | 概説させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 概説すられる |
Điều kiện (条件) | 概説すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 概説しろ |
Ý chí (意向) | 概説しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 概説するな |
概説 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 概説
概測 概測
đo đạc sơ bộ
概測する 概測する
ước tính
概数 がいすう
số tròn; số chẵn
概論 がいろん
khái luận; tóm tắt
概形 がいけい
Hình dạng khái quát, hình dạng sơ lược, hình dạng đại khái, hình dạng chung chung
概評 がいひょう
sự đánh giá chung chung, sự bình luận khái quát
概則 がいそく
quy tắc chung; nguyên lý chung
概況 がいきょう
cái nhìn bao quát; tình hình chung; tình trạng chung; tổng quan