Kết quả tra cứu mẫu câu của 構成単位
〜の
構成単位
Phần tử (đơn vị cấu thành) của ~
〜の
基本的構成単位
Phần tử (đơn vị cấu thành) cơ bản của ~
社会
の
基本的構成単位
Phần tử (đơn vị cấu thành) cơ bản của xã hội .
社会
の
基本的構成単位
として
認識
される
Được coi là phần tử (đơn vị cấu thành) cơ bản của xã hội