構成単位
こうせいたんい「CẤU THÀNH ĐƠN VỊ」
☆ Danh từ
Phần tử; đơn vị thành phần; đơn vị cấu thành
社会
の
基本的構成単位
として
認識
される
Được coi là phần tử (đơn vị cấu thành) cơ bản của xã hội
〜の
構成単位
Phần tử (đơn vị cấu thành) của ~
〜の
基本的構成単位
Phần tử (đơn vị cấu thành) cơ bản của ~

Từ đồng nghĩa của 構成単位
noun
構成単位 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 構成単位
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
単位 たんい
tín chỉ (ở trường đại học); học phần
構成 こうせい
cấu thành; sự cấu thành; cấu tạo
構成成分 こうせいせいぶん
thành phần cấu tạo
コミットメント単位 コミットメントたんい
đơn vị xác nhận
サービスデータ単位 サービスデータたんい
đơn vị dữ liệu dịch vụ
アクセス単位 アクセスたんい
đơn vị truy cập