Kết quả tra cứu mẫu câu của 標準化
標準化
した
語彙
Từ vựng tiêu chuẩn hoá
テキスト標準化
Tiêu chuẩn hóa văn bản
システム
の
標準化
Sự tiêu chuẩn hóa hệ thống .
あらゆる
情報
の
標準化
および
電子化
を
行
う
Tiến hành tiêu chuẩn hóa và kỹ thuật số hóa tất cả các thông tin. .