標準化
ひょうじゅんか「TIÊU CHUẨN HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tiêu chuẩn hóa
テキスト標準化
Tiêu chuẩn hóa văn bản
システム
の
標準化
Sự tiêu chuẩn hóa hệ thống .

Từ đồng nghĩa của 標準化
noun
Bảng chia động từ của 標準化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 標準化する/ひょうじゅんかする |
Quá khứ (た) | 標準化した |
Phủ định (未然) | 標準化しない |
Lịch sự (丁寧) | 標準化します |
te (て) | 標準化して |
Khả năng (可能) | 標準化できる |
Thụ động (受身) | 標準化される |
Sai khiến (使役) | 標準化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 標準化すられる |
Điều kiện (条件) | 標準化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 標準化しろ |
Ý chí (意向) | 標準化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 標準化するな |
標準化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 標準化
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
メトール標準化 めとーるひょうじゅんか
thước mẫu.
業界標準化 ぎょうかいひょうじゅんか
tiêu chuẩn hóa ngành
国際標準化 こくさいひょうじゅんか
tiêu chuẩn hóa quốc tế
標準化団体 ひょうじゅんかだんたい
tổ chức tiêu chuẩn
工業標準化法 こうぎょうひょうじゅんかほう
luật tiêu chuẩn hóa công nghiệp
国際標準化機構 こくさいひょうじゅんかきこう
tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế (iso)
欧州電気通信標準化機関 おうしゅうでんきつうしんひょうじゅんかきかん
Cơ quan Tiêu chuẩn Điện tử Viễn thông Châu Âu.