Kết quả tra cứu mẫu câu của 模型
模型
などの
組
み
立
て
キット
Bộ đồ nghề xếp như mô hình .
模型飛行機
を
作
るのは
楽
しい。
Làm một chiếc máy bay mô hình thật thú vị.
模型
の
宇宙船
を
作
るのは
面白
い。
Làm mô hình tàu vũ trụ thật thú vị.
模型飛行機
を
作
ることが
彼
の
唯一
の
楽
しみです。
Chế tạo máy bay mô hình là sở thích duy nhất của anh ấy.