模型
もけい
「MÔ HÌNH」
◆ Khuôn
◆ Khuôn khổ
◆ Khuôn mẫu
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Mô hình.
模型
の
宇宙船
を
作
るのは
面白
い。
Làm mô hình tàu vũ trụ thật thú vị.
模型飛行機
を
作
るのは
楽
しい。
Làm một chiếc máy bay mô hình thật thú vị.
模型
などの
組
み
立
て
キット
Bộ đồ nghề xếp như mô hình .

Đăng nhập để xem giải thích