Kết quả tra cứu mẫu câu của 模範
これは
模範
となる。
Đây sẽ là một ví dụ điển hình.
彼
は
正直
の
模範
だ。
Anh ấy là một hình mẫu của sự trung thực.
厄介者
が、
模範市民
になることはあまりない。
Những kẻ gây rối hiếm khi trở thành những công dân kiểu mẫu.
あなたの
答案
を
模範答案
と
比較
しなさい。
So sánh giấy của bạn với mô hình một.