模範
もはん「MÔ PHẠM」
Chuẩn mực, mẫu mực
☆ Danh từ
Sự mô phạm.

Từ đồng nghĩa của 模範
noun
模範 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 模範
模範的 もはんてき
gương mẫu, mẫu mực; mẫu, để làm mẫu
模範生 もはんせい
mô hình hoặc sinh viên gương mẫu
模範囚 もはんしゅう
tù nhân lễ phép (mẫu); tù nhân tốt được hưởng một vài đặc ân (người được ủy thác)
模範演技 もはんえんぎ
trình diễn, trưng bày mô hình
模範試合 もはんじあい もはんしあい
trận đấu mẫu
模範を示す もはんをしめす
nêu gương.
範 はん
ví dụ; làm mẫu
範列 はんれつ
mẫu, mô hình