Kết quả tra cứu mẫu câu của 模索
暗中模索
も
良
いけれど、そろそろ
結論
を
出
してくれないかね。
Tôi không ngại việc bạn mò mẫm trong bóng tối để tìm ra giải pháp, nhưng tôi ước bạn sẽ đếnmột quyết định.
解決策
を
模索
している。
Tìm kiếm giải pháp.
現状
の
打開策
を
暗中模索
している。
Chúng tôi đang mò mẫm tìm một lối thoát cho hoàn cảnh hiện tại.
客
に
買
ってもらうためのあの
手
この
手
の
新商法
を
模索
する
Tìm đủ mọi cách để thuyết phục khách mua hàng.