模索
もさく「MÔ TÁC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tìm kiếm bằng tay
☆ Động từ
Tìm kiếm, thăm dò

Bảng chia động từ của 模索
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 模索する/もさくする |
Quá khứ (た) | 模索した |
Phủ định (未然) | 模索しない |
Lịch sự (丁寧) | 模索します |
te (て) | 模索して |
Khả năng (可能) | 模索できる |
Thụ động (受身) | 模索される |
Sai khiến (使役) | 模索させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 模索すられる |
Điều kiện (条件) | 模索すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 模索しろ |
Ý chí (意向) | 模索しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 模索するな |