Kết quả tra cứu mẫu câu của 権限
権限
を
委嘱
する
Ủy quyền
彼
は
権限
を
腕利
きの
助手
に
委任
した。
Anh giao quyền của mình cho trợ lý đắc lực của mình.
何
の
権限
で
私
に
出
て
行
けと
言
うのだ。
Anh là ai mà bảo tôi ra ngoài?
城主
の
権限
Quyền hạn của chủ lâu đài .