権限
けんげん
「QUYỀN HẠN」
◆ Căn nguyên
☆ Danh từ
◆ Quyền hạn; thẩm quyền; quyền
〜の
多岐
にわたる
権限
Thẩm quyền rộng
〜に
関
するすべての
重要決定
を
下
す
権限
Quyền hạn (thẩm quyền) đưa ra những quyết định quan trọng liên quan đến ~
〜する
完全
な
権限
Đủ quyền hạn làm gì .

Đăng nhập để xem giải thích