Kết quả tra cứu mẫu câu của 横断する
道
を
横断
するときは
気
を
付
けなさい。
Bạn phải cẩn thận khi sang đường.
道
を
横断
する
前
に
辺
りを
見回
しなさい。
Nhìn cả hai hướng trước khi bạn băng qua đường.
ジム
は
横断
する
前
に
左右
を
見
た。
Jim nhìn phải và trái trước khi sang đường.
通
りを
横断
する
時
は
注意
しなさい。
Bạn phải cẩn thận khi băng qua đường.