横断する
おうだん「HOÀNH ĐOẠN」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Băng qua
台風
は
本州
を
横断
し,
各地
に
大
きな
被害
をもたらした。
Cơn bão băng qua Honshu và gây thiệt hại to lớn cho nhiều vùng. .

Bảng chia động từ của 横断する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 横断する/おうだんする |
Quá khứ (た) | 横断した |
Phủ định (未然) | 横断しない |
Lịch sự (丁寧) | 横断します |
te (て) | 横断して |
Khả năng (可能) | 横断できる |
Thụ động (受身) | 横断される |
Sai khiến (使役) | 横断させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 横断すられる |
Điều kiện (条件) | 横断すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 横断しろ |
Ý chí (意向) | 横断しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 横断するな |