Kết quả tra cứu mẫu câu của 横領
人
を
横領罪
で
告訴
する。
Tố cáo ai về tội tham ô. .
詐欺
、
横領
などの
犯罪
により
アメリカ人
は
以前
より
政府
を
信
じなくなった。
Tội phạm cổ cồn trắng đã khiến người dân Mỹ ít tin tưởng vào chính phủ hơn.
彼
は
公金横領
の
疑
いが
持
たれている。
Anh ta đang bị nghi ngờ biển thủ của công. .
この
証拠
で
彼
が
横領者
だということが
分
かった。
Bằng chứng này cho thấy anh ta là một kẻ tham ô.