横領
おうりょう「HOÀNH LĨNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tham ô; sự biển thủ
彼
は
公金横領
の
疑
いが
持
たれている。
Anh ta đang bị nghi ngờ biển thủ của công. .

Từ đồng nghĩa của 横領
noun
Bảng chia động từ của 横領
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 横領する/おうりょうする |
Quá khứ (た) | 横領した |
Phủ định (未然) | 横領しない |
Lịch sự (丁寧) | 横領します |
te (て) | 横領して |
Khả năng (可能) | 横領できる |
Thụ động (受身) | 横領される |
Sai khiến (使役) | 横領させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 横領すられる |
Điều kiện (条件) | 横領すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 横領しろ |
Ý chí (意向) | 横領しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 横領するな |
横領 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 横領
横領者 おうりょうしゃ
người biển thủ
横領罪 おうりょうざい
sự chiếm hữu gian lận
横領する おうりょう
tham ô; biển thủ
公金横領 こうきんおうりょう
sự tham ô (của) những quĩ công cộng
業務上横領 ぎょうむじょうおうりょう
tham nhũng có tính tập thể
イギリスりょうホンデュラス イギリス領ホンデュラス
British Honduras.
イギリスりょうボルネオ イギリス領ボルネオ
British Borneo
イギリスりょうギアナ イギリス領ギアナ
British Guiana