Kết quả tra cứu mẫu câu của 樹木
樹木
を
枯
らす
Phơi khô gỗ .
樹木
が
生
えてない
原野
Bãi đất hoang hóa mà cây cối không thể phát triển được
樹木
が
切
り
倒
され
土地
が
切
り
開
かれている。
Cây cối bị chặt phá và đất đai bị giải tỏa.
樹木
は
酸素
を
排出
し、
二酸化炭素
を
吸収
する。
Cây cối thải ra khí ô-xi và hấp thụ khí các-bô-níc.