Kết quả tra cứu mẫu câu của 樽
油樽
が
倉庫
に
積
まれています。
Những thùng dầu đang được xếp trong kho.
貯蔵樽
の
内部
を
仕上
げるための
道具
Dụng cụ để hoàn thiện phần trong của thùng chứa .
その
木樽
の
容量
は30
ガロン
です
Dung tích chứa của cái thùng gỗ ấy là 30 garon.
彼女
はずっと
小樽
で
暮
らしている。
Cô ấy đã luôn sống ở Otaru.