樽
たる「TÔN」
☆ Danh từ
Thùng
その
木樽
の
容量
は30
ガロン
です
Dung tích chứa của cái thùng gỗ ấy là 30 garon.
貯蔵樽
の
内部
を
仕上
げるための
道具
Dụng cụ để hoàn thiện phần trong của thùng chứa .

樽 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 樽
酒樽 さかだる
thùng rượu.
樽俎 そんそ
(ăn hoặc uống) phe (đảng)
樽柿 たるがき
quả hồng ngâm rượu cho ngọt
角樽 つのだる
hai - điều khiển thùng
油樽 あぶらだる
thùng dầu; thùng đựng dầu
ビヤ樽 ビヤだる びやだる
thùng bia
柄樽 えだる
red and black lacquered sake cask with horn-like handles, used for ceremonies
柳樽 やなぎだる
box-shaped, lacquered liquor cask