Kết quả tra cứu mẫu câu của 機密書類
機密書類
を
扱
う
Sử dụng văn kiện cơ mật .
機密書類
を
保管
する
Bảo quản tài liệu mật
機密書類引
き
渡
しの
罪
で
告発
される
Bị khởi tố vì tội trao giấy tờ mật ra ngoài
高度
な
機密書類
を
引
き
渡
す
Trao văn kiện cực kỳ cơ mật