機密書類
きみつしょるい「KI MẬT THƯ LOẠI」
☆ Danh từ
Văn kiện cơ mật; tài liệu cơ mật; tài liệu mật; giấy tờ mật
機密書類引
き
渡
しの
罪
で
告発
される
Bị khởi tố vì tội trao giấy tờ mật ra ngoài
機密書類
を
保管
する
Bảo quản tài liệu mật
高度
な
機密書類
を
引
き
渡
す
Trao văn kiện cực kỳ cơ mật
