Kết quả tra cứu mẫu câu của 機敏
機敏
な
人
Người lanh lợi
機敏
に
行動
する
Hoạt động một cách nhanh nhẹn
機敏
なので
班長
に
彼
が
上
げされた
Do lanh lợi nên anh ấy được đề bạt làm lớp trưởng.
彼
は
機敏
に
動
いて
火事
を
消
し
止
めた。
Anh đã hành động nhanh chóng và dập lửa.