Kết quả tra cứu 機敏
Các từ liên quan tới 機敏
機敏
きびん
「KI MẪN」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
◆ Nhanh nhẹn; mẫn tiệp; lanh lợi; nhanh nhậy
機敏
なので
班長
に
彼
が
上
げされた
Do lanh lợi nên anh ấy được đề bạt làm lớp trưởng.
機敏
に
行動
する
Hoạt động một cách nhanh nhẹn
世論
の
動向
を
把握
するのに
機敏
である
Nhanh nhẹn trong việc nắm bắt xu hướng dư luận
◆ Sự nhanh nhẹn; sự mẫn tiệp; sự lanh lợi; sự nhanh nhậy.

Đăng nhập để xem giải thích