Kết quả tra cứu mẫu câu của 機構
行政機構改革案
を
実施
する
Thực thi đề án cải cách cơ cấu hành chính
流通機構
が
支
えて
荷
がはけない
Cơ cấu lưu thông ngừng trệ nên hàng hóa không tiêu thụ được
どこか
機構
が
悪
いに
違
いない。
Có gì đó không ổn với máy móc.
EUの
機構改革
について
協議
する
Thảo luận về cải cách cơ cấu của EU