Kết quả tra cứu 機構
Các từ liên quan tới 機構
機構
きこう
「KI CẤU」
☆ Danh từ
◆ Cơ cấu; cấu tạo; tổ chức
(
欧州
)
安全保障協力機構
Cơ quan hợp tác về an ninh và bảo vệ châu Âu
ドッキング機構
〔
宇宙機
などの〕
Cơ cấu (cấu tạo) bộ phận hạ cánh của tàu vũ trụ
トリガー機構
Cấu tạo cò súng
◆ Cơ cấu; tổ chức; cơ quan
(
欧州
)
安全保障協力機構
Cơ quan hợp tác về an ninh và bảo vệ châu Âu
(財)国際研修協力機構
Cơ quan hợp tác đào tạo quốc tế
(
国連
)
国際難民機構
Tổ chức về người tị nạn quốc tế (Liên Hiệp Quốc)

Đăng nhập để xem giải thích