Kết quả tra cứu mẫu câu của 機長
機長席
Ghế cở trưởng
機長
の
指示
に
従
う
Theo lệnh của cơ trưởng
機長
は
気象訓示
を
受
ける
為
に
気象室
へ
行
く。
Thuyền trưởng sẽ đến văn phòng khí tượng để nhận thông báo về tình hình thời tiết.
定期便旅客機
の
機長
Cơ trưởng trên chuyến bay định kỳ .